Bài kiểm tra 82



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri May 23, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Sáu
2. Tháng bảy, tháng tám, tháng chín,
፤ ነሐሴ ፤ መስከረም   See hint
3. Ở kia là cái ghế sô pha và một cái ghế bành.
እዛ ባለሶስት ሶፋ እና ባለአንድ አሉ።   See hint
4. Bạn bị nhỡ xe buýt rồi à?
አመለጠህ/ሽ?   See hint
5. Xin đường ạ!
ጋር እባክህ/ሽ/ዎ።   See hint
6. Bạn sẽ đánh thức tôi vào lúc 7.00 giờ được không?
እባክዎ ፤ ሰኣት ሊቀሰቅሱኝ ይችላሉ?   See hint
7. Bạn đi qua đường hầm!
ውስጥ ይንዱ።   See hint
8. Tôi có thể ngồi bên cạnh bạn không?
ጋር መቀመጥ እችላለው?   See hint
9. Tôi muốn mua bánh mì tròn nhỏ và bánh mì.
ዳቦ መግዛት   See hint
10. Tôi viết đơn thuốc cho bạn mua ở hiệu / quầy thuốc.
የመድሃኒት ወረቀት እሰጥዎታለው።   See hint