Bài kiểm tra 82



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu May 29, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Sáu
2. Tháng bảy, tháng tám, tháng chín,
‫יולי, אוגוסט, , ‬   See hint
3. Ở kia là cái ghế sô pha và một cái ghế bành.
‫יש שם וכורסא.‬   See hint
4. Bạn bị nhỡ xe buýt rồi à?
לאוטובוס?‬   See hint
5. Xin đường ạ!
סוכר בבקשה.‬   See hint
6. Bạn sẽ đánh thức tôi vào lúc 7.00 giờ được không?
‫תוכל / להעיר אותי בשעה שבע?‬   See hint
7. Bạn đi qua đường hầm!
‫סע / דרך המנהרה.‬   See hint
8. Tôi có thể ngồi bên cạnh bạn không?
לשבת לידך?‬   See hint
9. Tôi muốn mua bánh mì tròn nhỏ và bánh mì.
‫אני רוצה לקנות ולחם.‬   See hint
10. Tôi viết đơn thuốc cho bạn mua ở hiệu / quầy thuốc.
אתן לך מרשם לבית המרקחת.‬   See hint