Bài kiểm tra 82



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Oct 13, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Sáu
2. Tháng bảy, tháng tám, tháng chín,
‫יולי, , ספטמבר, ‬   See hint
3. Ở kia là cái ghế sô pha và một cái ghế bành.
שם ספה וכורסא.‬   See hint
4. Bạn bị nhỡ xe buýt rồi à?
‫איחרת ,   See hint
5. Xin đường ạ!
‫עם בבקשה.‬   See hint
6. Bạn sẽ đánh thức tôi vào lúc 7.00 giờ được không?
‫תוכל / להעיר אותי בשעה שבע?‬   See hint
7. Bạn đi qua đường hầm!
‫סע / דרך המנהרה.‬   See hint
8. Tôi có thể ngồi bên cạnh bạn không?
‫אפשר לשבת ,   See hint
9. Tôi muốn mua bánh mì tròn nhỏ và bánh mì.
‫אני רוצה לקנות לחמניות ,   See hint
10. Tôi viết đơn thuốc cho bạn mua ở hiệu / quầy thuốc.
‫אני אתן לך מרשם המרקחת.‬   See hint