Bài kiểm tra 82



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Jul 16, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Sáu
2. Tháng bảy, tháng tám, tháng chín,
ነሓሰ፣ መስከረም፣   See hint
3. Ở kia là cái ghế sô pha và một cái ghế bành.
ኣብኡ መንበርን ኣለው።   See hint
4. Bạn bị nhỡ xe buýt rồi à?
ገዲፋትካ/ኪ ዲያ?   See hint
5. Xin đường ạ!
ሹኮር፣ በጃኹም።   See hint
6. Bạn sẽ đánh thức tôi vào lúc 7.00 giờ được không?
ከተተስኡኒ ትኽእሉ ዶ?   See hint
7. Bạn đi qua đường hầm!
ብትሕቲ ቲ ቢንቶ   See hint
8. Tôi có thể ngồi bên cạnh bạn không?
ምሳኹም ኮፍ ክብል ይኽእል ,   See hint
9. Tôi muốn mua bánh mì tròn nhỏ và bánh mì.
ንእሽቶይ እንጀራን ክገዝእ ደልየ።   See hint
10. Tôi viết đơn thuốc cho bạn mua ở hiệu / quầy thuốc.
ወረቐት (ቅብሊት) ንፋርማሲ እየ።   See hint