Bài kiểm tra 83



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Aug 24, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Đọc và viết
እና መጻፍ   See hint
2. Tháng mười, tháng mười một và tháng mười hai.
ጥቅምት፤ ህዳር ታህሳስ   See hint
3. Bạn hãy ngồi xuống đi!
4. Tôi đã đợi bạn nửa tiếng rồi.
ሰዓት ጠበኩህ/ሽ።   See hint
5. Tôi muốn một chén / ly trà.
ሻይ   See hint
6. Ba mươi lăm
አምስት   See hint
7. Bạn lái đến đèn xanh đèn đỏ thứ ba.
የትራፊክ መብራት እስከሚያገኙ ይንዱ/ይሂዱ።   See hint
8. Bạn thấy nhạc thế nào?
እንዴት አገኙት   See hint
9. Tôi muốn đến cửa hàng / tiệm kính để mua kính.
ለምግዛት ወደ ቤት መሄድ እፈልጋለው።   See hint
10. Năm mươi tám
ሃምሣ   See hint