Bài kiểm tra 83



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun May 25, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Đọc và viết
읽고   See hint
2. Tháng mười, tháng mười một và tháng mười hai.
시월, 십일월, ,   See hint
3. Bạn hãy ngồi xuống đi!
4. Tôi đã đợi bạn nửa tiếng rồi.
당신을 삼십 기다렸어요.   See hint
5. Tôi muốn một chén / ly trà.
주세요.   See hint
6. Ba mươi lăm
7. Bạn lái đến đèn xanh đèn đỏ thứ ba.
세 번째 신호등이 때까지 가세요.   See hint
8. Bạn thấy nhạc thế nào?
음악 어때요?   See hint
9. Tôi muốn đến cửa hàng / tiệm kính để mua kính.
안경점에 가서 안경을 싶어요.   See hint
10. Năm mươi tám