Bài kiểm tra 81



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Aug 19, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Braxin ở Nam Mỹ.
ብራዚል የሚገኘው ደቡብ አሜሪካ ውስጥ   See hint
2. Tháng mười hai
3. Chúng tôi vào phòng khách.
እኛ ወደ ሳሎን መሄዳችን   See hint
4. Hai mươi tư
ሃያ   See hint
5. Tôi muốn một cốc / ly cà phê với sữa.
ቡና በወተት   See hint
6. Ở đây có gì để ăn và uống được không?
እዚህ ሰው የሚጠጣ ማግኘት ይችላል?   See hint
7. Bạn đi qua cầu!
ድልድዩን   See hint
8. Chỗ này còn trống không?
ወንበር ተይዛል?   See hint
9. Tôi muốn mua hoa quả / trái cây và rau.
አትክልትና ፍራፍሬ መግዛት   See hint
10. Tôi cho bạn thuốc viên.
እሰጥዎታለው።   See hint