Bài kiểm tra 81



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue May 20, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Braxin ở Nam Mỹ.
የሚገኘው ደቡብ አሜሪካ ውስጥ ነው።   See hint
2. Tháng mười hai
3. Chúng tôi vào phòng khách.
እኛ ሳሎን መሄዳችን ነው።   See hint
4. Hai mươi tư
አራት   See hint
5. Tôi muốn một cốc / ly cà phê với sữa.
በወተት እፈልጋለው።   See hint
6. Ở đây có gì để ăn và uống được không?
እዚህ ሰው የሚበላና ማግኘት ይችላል?   See hint
7. Bạn đi qua cầu!
ድልድዩን   See hint
8. Chỗ này còn trống không?
ይሄ ተይዛል?   See hint
9. Tôi muốn mua hoa quả / trái cây và rau.
አትክልትና ፍራፍሬ እፈልጋለው።   See hint
10. Tôi cho bạn thuốc viên.
ኪኒን   See hint