Bài kiểm tra 81



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Jul 05, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Braxin ở Nam Mỹ.
ብራዚል የሚገኘው ደቡብ አሜሪካ ነው።   See hint
2. Tháng mười hai
3. Chúng tôi vào phòng khách.
እኛ ወደ መሄዳችን ነው።   See hint
4. Hai mươi tư
ሃያ   See hint
5. Tôi muốn một cốc / ly cà phê với sữa.
ቡና በወተት   See hint
6. Ở đây có gì để ăn và uống được không?
እዚህ ሰው የሚጠጣ ማግኘት ይችላል?   See hint
7. Bạn đi qua cầu!
ድልድዩን   See hint
8. Chỗ này còn trống không?
ወንበር ተይዛል?   See hint
9. Tôi muốn mua hoa quả / trái cây và rau.
አትክልትና ፍራፍሬ እፈልጋለው።   See hint
10. Tôi cho bạn thuốc viên.
ኪኒን   See hint