Bài kiểm tra 79



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Jul 08, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Canađa ở Bắc Mỹ.
የሚገኘው ሰሜን አሜሪካ ውስጥ ነው።   See hint
2. Tháng mười
3. Cửa nhà đã khóa.
የቤቱ በር ነው።   See hint
4. Bạn dùng sách giáo khoa nào?
የቱን ነው የሚጠቀሙት?   See hint
5. Tôi muốn một cốc / ly nước cam.
የብርቱካን ጭማቂ ፈልጌ   See hint
6. Tàu hỏa bị muộn / trễ phải không?
ዘግይታል?   See hint
7. Bạn cũng có thể đi theo sau tôi.
በመኪናዎት እኔን ሊከተሉኝ   See hint
8. Có phụ đề bằng tiếng Anh không?
ትርጉም በእንግሊዘኛ ነበረው   See hint
9. Tôi muốn đến cửa hàng bánh mì.
ወደ ዳቦ ቤት እፈልጋለው።   See hint
10. Huyết áp bình thường.
የደም ግፊትዎ ደህና   See hint