Bài kiểm tra 79



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri May 23, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Canađa ở Bắc Mỹ.
ካናዳ የሚገኘው ሰሜን ውስጥ ነው።   See hint
2. Tháng mười
3. Cửa nhà đã khóa.
የቤቱ በር ቁልፍ   See hint
4. Bạn dùng sách giáo khoa nào?
የቱን ነው የሚጠቀሙት?   See hint
5. Tôi muốn một cốc / ly nước cam.
ጭማቂ ፈልጌ ነበረ።   See hint
6. Tàu hỏa bị muộn / trễ phải không?
ዘግይታል?   See hint
7. Bạn cũng có thể đi theo sau tôi.
በመኪናዎት እኔን ሊከተሉኝ   See hint
8. Có phụ đề bằng tiếng Anh không?
የግርጌ ትርጉም ነበረው   See hint
9. Tôi muốn đến cửa hàng bánh mì.
ወደ ዳቦ ቤት እፈልጋለው።   See hint
10. Huyết áp bình thường.
የደም ግፊትዎ ደህና   See hint