Bài kiểm tra 79



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri Jun 06, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Canađa ở Bắc Mỹ.
‫کانادا در آمریکای شمالی ,   See hint
2. Tháng mười
3. Cửa nhà đã khóa.
‫درب (درب اصلی) بسته است.‬   See hint
4. Bạn dùng sách giáo khoa nào?
‫از کدام کتاب درسی می‌کنید؟‬   See hint
5. Tôi muốn một cốc / ly nước cam.
آب پرتقال مى خواهم.‬   See hint
6. Tàu hỏa bị muộn / trễ phải không?
تاخیر دارد؟‬   See hint
7. Bạn cũng có thể đi theo sau tôi.
‫اصلآ می‌توانید سر من حرکت کنید.‬   See hint
8. Có phụ đề bằng tiếng Anh không?
‫آیا زیرنویس انگلیسی   See hint
9. Tôi muốn đến cửa hàng bánh mì.
‫من می‌خواهم نانوایی بروم.‬   See hint
10. Huyết áp bình thường.
‫فشارخون شما خوب ,   See hint