Bài kiểm tra 79



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu May 22, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Canađa ở Bắc Mỹ.
Kanado situas Nordameriko.   See hint
2. Tháng mười
3. Cửa nhà đã khóa.
La estas fermita.   See hint
4. Bạn dùng sách giáo khoa nào?
Kiun vi uzas?   See hint
5. Tôi muốn một cốc / ly nước cam.
Mi ŝatus ,   See hint
6. Tàu hỏa bị muộn / trễ phải không?
la trajno malfruiĝas?   See hint
7. Bạn cũng có thể đi theo sau tôi.
Vi povas simple sekvi min aŭte.   See hint
8. Có phụ đề bằng tiếng Anh không?
Ĉu estis subtekstoj?   See hint
9. Tôi muốn đến cửa hàng bánh mì.
Mi volas al la panisto.   See hint
10. Huyết áp bình thường.
Via sangopremo normala.   See hint