Bài kiểm tra 79



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Sep 01, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Canađa ở Bắc Mỹ.
Kanado situas Nordameriko.   See hint
2. Tháng mười
3. Cửa nhà đã khóa.
La enirpordo fermita.   See hint
4. Bạn dùng sách giáo khoa nào?
Kiun lernilon uzas?   See hint
5. Tôi muốn một cốc / ly nước cam.
Mi oranĝsukon.   See hint
6. Tàu hỏa bị muộn / trễ phải không?
la trajno malfruiĝas?   See hint
7. Bạn cũng có thể đi theo sau tôi.
Vi povas simple sekvi min aŭte.   See hint
8. Có phụ đề bằng tiếng Anh không?
Ĉu anglalingvaj subtekstoj?   See hint
9. Tôi muốn đến cửa hàng bánh mì.
Mi volas al la panisto.   See hint
10. Huyết áp bình thường.
Via estas normala.   See hint