Bài kiểm tra 79



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Aug 28, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Canađa ở Bắc Mỹ.
Канада Түндүк Америкада ,   See hint
2. Tháng mười
3. Cửa nhà đã khóa.
Алдыңкы жабык.   See hint
4. Bạn dùng sách giáo khoa nào?
кайсы окуу китебин колдоносуз?   See hint
5. Tôi muốn một cốc / ly nước cam.
Мен апельсин ширесин келет.   See hint
6. Tàu hỏa bị muộn / trễ phải không?
кечигип жатабы?   See hint
7. Bạn cũng có thể đi theo sau tôi.
Ошондой эле, сиз жөн менин артымдан барсаңыз болот.   See hint
8. Có phụ đề bằng tiếng Anh không?
Англис тилинде субтитр бар ,   See hint
9. Tôi muốn đến cửa hàng bánh mì.
Мен баргым келет.   See hint
10. Huyết áp bình thường.
басымы жакшы.   See hint