Bài kiểm tra 78



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Jul 08, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Nước Nhật Bản ở châu Á.
ጃፓን የሚገኘው ውስጥ ነው።   See hint
2. Tháng chín
3. Ở kia là phòng khách và phòng ngủ.
ሳሎኑ እና ቤቱ እዛ ናቸው።   See hint
4. Bạn có tham gia một khóa học ngoại ngữ không?
እየተማሩ ነው?   See hint
5. Tôi muốn một cốc / ly nước khoáng.
ውሃ ፈልጌ ነበረ።   See hint
6. Chuyến đi đến Berlin mất bao lâu?
በርሊን ምን ያክል ጊዜ ይፈጃል?   See hint
7. Bạn cũng có thể đi bằng tàu điện luôn.
የጎዳናም መያዝ ይችላሉ።   See hint
8. Diễn viên diễn thế nào?
ተዋናዮቹ እንዴት ,   See hint
9. Tôi muốn đến siêu thị.
ገበያ (ሱፐር ማርኬት) መሄድ እፈልጋለው።   See hint
10. Bạn hãy nằm lên giường!
በመመርመሪያው ጠረጴዛ ይተኙ።   See hint