Bài kiểm tra 78



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu May 29, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Nước Nhật Bản ở châu Á.
일본은 있어요.   See hint
2. Tháng chín
3. Ở kia là phòng khách và phòng ngủ.
거실과 침실이 저기 ,   See hint
4. Bạn có tham gia một khóa học ngoại ngữ không?
어학원 코스를 하는 ,   See hint
5. Tôi muốn một cốc / ly nước khoáng.
생수를 ,   See hint
6. Chuyến đi đến Berlin mất bao lâu?
얼마나 걸려요?   See hint
7. Bạn cũng có thể đi bằng tàu điện luôn.
전철을 타도 ,   See hint
8. Diễn viên diễn thế nào?
배우들은 ,   See hint
9. Tôi muốn đến siêu thị.
슈퍼마켓에 가고 ,   See hint
10. Bạn hãy nằm lên giường!
검사 테이블에 ,   See hint