Từ vựng

Pháp – Bài tập động từ

cms/verbs-webp/118026524.webp
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
cms/verbs-webp/100965244.webp
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
cms/verbs-webp/83636642.webp
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
cms/verbs-webp/92054480.webp
đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?
cms/verbs-webp/63244437.webp
che
Cô ấy che mặt mình.
cms/verbs-webp/123519156.webp
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
cms/verbs-webp/118232218.webp
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
cms/verbs-webp/97784592.webp
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
cms/verbs-webp/118483894.webp
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
cms/verbs-webp/90617583.webp
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
cms/verbs-webp/92612369.webp
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
cms/verbs-webp/118227129.webp
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.