Từ vựng

Anh (US) – Bài tập động từ

cms/verbs-webp/40129244.webp
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
cms/verbs-webp/119895004.webp
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
cms/verbs-webp/92145325.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
cms/verbs-webp/103883412.webp
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
cms/verbs-webp/28642538.webp
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
cms/verbs-webp/115267617.webp
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
cms/verbs-webp/18316732.webp
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
cms/verbs-webp/55269029.webp
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
cms/verbs-webp/115172580.webp
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
cms/verbs-webp/105504873.webp
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
cms/verbs-webp/94312776.webp
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
cms/verbs-webp/118868318.webp
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.