Từ vựng

Bồ Đào Nha (BR) – Bài tập động từ

cms/verbs-webp/90643537.webp
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
cms/verbs-webp/87994643.webp
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
cms/verbs-webp/120254624.webp
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
cms/verbs-webp/99455547.webp
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
cms/verbs-webp/113966353.webp
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
cms/verbs-webp/132305688.webp
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
cms/verbs-webp/90292577.webp
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
cms/verbs-webp/119417660.webp
tin
Nhiều người tin vào Chúa.
cms/verbs-webp/88597759.webp
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
cms/verbs-webp/125116470.webp
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
cms/verbs-webp/87142242.webp
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
cms/verbs-webp/128376990.webp
đốn
Người công nhân đốn cây.