Từ vựng

Gujarat – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/144231760.webp
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/133909239.webp
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/134156559.webp
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/170182295.webp
tiêu cực
tin tức tiêu cực
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/133073196.webp
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh