Hôm nay là thứ bảy.
ഇ-്ന് ശന-യാഴ-ച-ാണ-.
ഇ__ ശ_______
ഇ-്-് ശ-ി-ാ-്-യ-ണ-.
-------------------
ഇന്ന് ശനിയാഴ്ചയാണ്.
0
v--- -r-----aa---l
v___ v____________
v-e- v-u-h-y-a-k-l
------------------
veet vruthiyaakkal
Hôm nay là thứ bảy.
ഇന്ന് ശനിയാഴ്ചയാണ്.
veet vruthiyaakkal
Hôm nay chúng tôi rảnh rỗi.
ഇ-്-- --ുക്ക്-സ-യ---്--.
ഇ__ ന___ സ______
ഇ-്-് ന-ു-്-് സ-യ-ു-്-്-
------------------------
ഇന്ന് നമുക്ക് സമയമുണ്ട്.
0
v-et-v-uth---ak--l
v___ v____________
v-e- v-u-h-y-a-k-l
------------------
veet vruthiyaakkal
Hôm nay chúng tôi rảnh rỗi.
ഇന്ന് നമുക്ക് സമയമുണ്ട്.
veet vruthiyaakkal
Hôm nay chúng tôi lau dọn nhà.
ഇന----ഞങ--ൾ--പ്പാർ--ട-----റ--വ--്---ാ-്--ന-ന-.
ഇ__ ഞ___ അ________ വൃ________
ഇ-്-് ഞ-്-ൾ അ-്-ാ-ട-ട-മ-ന-റ- വ-ത-ത-യ-ക-ക-ന-ന-.
----------------------------------------------
ഇന്ന് ഞങ്ങൾ അപ്പാർട്ട്മെന്റ് വൃത്തിയാക്കുന്നു.
0
i----s--n--a------aan-.
i___ s_________________
i-n- s-a-i-a-z-h-y-a-u-
-----------------------
innu shaniyaazchayaanu.
Hôm nay chúng tôi lau dọn nhà.
ഇന്ന് ഞങ്ങൾ അപ്പാർട്ട്മെന്റ് വൃത്തിയാക്കുന്നു.
innu shaniyaazchayaanu.
Tôi lau phòng tắm.
ഞ-- --ത-ത--ൂ- വൃത്--------ന്--.
ഞാ_ ബാ___ വൃ________
ഞ-ൻ ബ-ത-ത-റ-ം വ-ത-ത-യ-ക-ക-ന-ന-.
-------------------------------
ഞാൻ ബാത്ത്റൂം വൃത്തിയാക്കുന്നു.
0
i-n- -ha-----zchaya--u.
i___ s_________________
i-n- s-a-i-a-z-h-y-a-u-
-----------------------
innu shaniyaazchayaanu.
Tôi lau phòng tắm.
ഞാൻ ബാത്ത്റൂം വൃത്തിയാക്കുന്നു.
innu shaniyaazchayaanu.
Chồng tôi rửa xe hơi.
എന-റ--ഭ-ത--ാ-്--ാർ-കഴു--ന്നു.
എ__ ഭ____ കാ_ ക_____
എ-്-െ ഭ-ത-ത-വ- ക-ർ ക-ു-ു-്-ു-
-----------------------------
എന്റെ ഭർത്താവ് കാർ കഴുകുന്നു.
0
i-n- sh-niyaazc--y-a-u.
i___ s_________________
i-n- s-a-i-a-z-h-y-a-u-
-----------------------
innu shaniyaazchayaanu.
Chồng tôi rửa xe hơi.
എന്റെ ഭർത്താവ് കാർ കഴുകുന്നു.
innu shaniyaazchayaanu.
Trẻ con lau xe đạp.
ക-ട-ട------ക്---ൾ---ത്-ി---്--ന-നു.
കു____ ബൈ____ വൃ________
ക-ട-ട-ക- ബ-ക-ക-ക- വ-ത-ത-യ-ക-ക-ന-ന-.
-----------------------------------
കുട്ടികൾ ബൈക്കുകൾ വൃത്തിയാക്കുന്നു.
0
in----a-u----sama-am-nd-.
i___ n______ s___________
i-n- n-m-k-u s-m-y-m-n-u-
-------------------------
innu namukku samayamundu.
Trẻ con lau xe đạp.
കുട്ടികൾ ബൈക്കുകൾ വൃത്തിയാക്കുന്നു.
innu namukku samayamundu.
Bà tưới hoa.
മ-ത്തശ്-- --ക്കൾക--- വെ-----ന--ുന-നു.
മു____ പൂ_____ വെ__ ന_____
മ-ത-ത-്-ി പ-ക-ക-ക-ക- വ-ള-ള- ന-ക-ന-ന-.
-------------------------------------
മുത്തശ്ശി പൂക്കൾക്ക് വെള്ളം നൽകുന്നു.
0
i--u n---k-- sam-----n--.
i___ n______ s___________
i-n- n-m-k-u s-m-y-m-n-u-
-------------------------
innu namukku samayamundu.
Bà tưới hoa.
മുത്തശ്ശി പൂക്കൾക്ക് വെള്ളം നൽകുന്നു.
innu namukku samayamundu.
Những đứa bé dọn dẹp phòng trẻ em.
ക-ട്-ി-ൾ-ക--്ട------ -ു-ി --ത്--യ----ു---ു.
കു____ കു_____ മു_ വൃ________
ക-ട-ട-ക- ക-ട-ട-ക-ു-െ മ-റ- വ-ത-ത-യ-ക-ക-ന-ന-.
-------------------------------------------
കുട്ടികൾ കുട്ടികളുടെ മുറി വൃത്തിയാക്കുന്നു.
0
inn- nam--k- sama-amu-d-.
i___ n______ s___________
i-n- n-m-k-u s-m-y-m-n-u-
-------------------------
innu namukku samayamundu.
Những đứa bé dọn dẹp phòng trẻ em.
കുട്ടികൾ കുട്ടികളുടെ മുറി വൃത്തിയാക്കുന്നു.
innu namukku samayamundu.
Chồng của tôi dọn dẹp bàn làm việc của anh ấy.
എന-റെ-ഭ-ത--ാവ്-അ-ന-റ----ശ -ൃ-്-ിയാ--------.
എ__ ഭ____ അ___ മേ_ വൃ________
എ-്-െ ഭ-ത-ത-വ- അ-ന-റ- മ-ശ വ-ത-ത-യ-ക-ക-ന-ന-.
-------------------------------------------
എന്റെ ഭർത്താവ് അവന്റെ മേശ വൃത്തിയാക്കുന്നു.
0
innu nja---l a-p---t-m-n-t v-uth-ya--k-nn-.
i___ n______ a____________ v_______________
i-n- n-a-g-l a-p-r-t-m-n-t v-u-h-y-a-k-n-u-
-------------------------------------------
innu njangal apparttumenat vruthiyaakkunnu.
Chồng của tôi dọn dẹp bàn làm việc của anh ấy.
എന്റെ ഭർത്താവ് അവന്റെ മേശ വൃത്തിയാക്കുന്നു.
innu njangal apparttumenat vruthiyaakkunnu.
Tôi cho quần áo vào máy giặt.
ഞ-ൻ അ--്കി-ത- വ--ിംഗ- മെ---ിൽ-ഇ-്ടു.
ഞാ_ അ_____ വാ__ മെ___ ഇ___
ഞ-ൻ അ-ക-ക-യ-് വ-ഷ-ം-് മ-ഷ-ന-ൽ ഇ-്-ു-
------------------------------------
ഞാൻ അലക്കിയത് വാഷിംഗ് മെഷീനിൽ ഇട്ടു.
0
in-- n-ang-l---partt-men-t -ru----aakk--n-.
i___ n______ a____________ v_______________
i-n- n-a-g-l a-p-r-t-m-n-t v-u-h-y-a-k-n-u-
-------------------------------------------
innu njangal apparttumenat vruthiyaakkunnu.
Tôi cho quần áo vào máy giặt.
ഞാൻ അലക്കിയത് വാഷിംഗ് മെഷീനിൽ ഇട്ടു.
innu njangal apparttumenat vruthiyaakkunnu.
Tôi phơi quần áo.
ഞ----ുണി-അ-ക--ു--നു-്ട്.
ഞാ_ തു_ അ________
ഞ-ൻ ത-ണ- അ-ക-ക-ന-ന-ണ-ട-.
------------------------
ഞാൻ തുണി അലക്കുന്നുണ്ട്.
0
i-------n-a--------t----at -r-th-ya-k----u.
i___ n______ a____________ v_______________
i-n- n-a-g-l a-p-r-t-m-n-t v-u-h-y-a-k-n-u-
-------------------------------------------
innu njangal apparttumenat vruthiyaakkunnu.
Tôi phơi quần áo.
ഞാൻ തുണി അലക്കുന്നുണ്ട്.
innu njangal apparttumenat vruthiyaakkunnu.
Tôi là / ủi quần áo.
ഞ-- അല-്-ൽ ഇസ്ത--ിയ---ന---.
ഞാ_ അ____ ഇ________
ഞ-ൻ അ-ക-ക- ഇ-്-ി-ി-ി-ു-്-ു-
---------------------------
ഞാൻ അലക്കൽ ഇസ്തിരിയിടുന്നു.
0
nj--- b--t--o-----uth-ya-k-u---.
n____ b________ v_______________
n-a-n b-a-h-o-m v-u-h-y-a-k-n-u-
--------------------------------
njaan baathroom vruthiyaakkunnu.
Tôi là / ủi quần áo.
ഞാൻ അലക്കൽ ഇസ്തിരിയിടുന്നു.
njaan baathroom vruthiyaakkunnu.
Cửa sổ bẩn.
ജ--ല-ൾ -----ിഹീ-മാണ്.
ജ____ വൃ_______
ജ-ാ-ക- വ-ത-ത-ഹ-ന-ാ-്-
---------------------
ജനാലകൾ വൃത്തിഹീനമാണ്.
0
njaa- -a--h-oo- -ruthiy-a-ku--u.
n____ b________ v_______________
n-a-n b-a-h-o-m v-u-h-y-a-k-n-u-
--------------------------------
njaan baathroom vruthiyaakkunnu.
Cửa sổ bẩn.
ജനാലകൾ വൃത്തിഹീനമാണ്.
njaan baathroom vruthiyaakkunnu.
Nền nhà bẩn.
തറ--ൃത-തി--ന--ണ്.
ത_ വൃ_______
ത- വ-ത-ത-ഹ-ന-ാ-്-
-----------------
തറ വൃത്തിഹീനമാണ്.
0
njaa--b-----oo- v-ut------k--n-.
n____ b________ v_______________
n-a-n b-a-h-o-m v-u-h-y-a-k-n-u-
--------------------------------
njaan baathroom vruthiyaakkunnu.
Nền nhà bẩn.
തറ വൃത്തിഹീനമാണ്.
njaan baathroom vruthiyaakkunnu.
Bát đĩa bẩn.
വ---ങ--ൾ വ--്-ികെട--ത-ണ-.
വി_____ വൃ________
വ-ഭ-ങ-ങ- വ-ത-ത-ക-ട-ട-ാ-്-
-------------------------
വിഭവങ്ങൾ വൃത്തികെട്ടതാണ്.
0
en-- b-----a----ka-r -a------n-.
e___ b_________ k___ k__________
e-t- b-a-t-a-v- k-a- k-z-u-u-n-.
--------------------------------
ente bharthaavu kaar kazhukunnu.
Bát đĩa bẩn.
വിഭവങ്ങൾ വൃത്തികെട്ടതാണ്.
ente bharthaavu kaar kazhukunnu.
Ai lau cửa sổ?
ആ-ാ----ന--ക--വ-ത---യ-ക-----ന-്?
ആ__ ജ____ വൃ_________
ആ-ാ-് ജ-ാ-ക- വ-ത-ത-യ-ക-ക-ന-ന-്-
-------------------------------
ആരാണ് ജനാലകൾ വൃത്തിയാക്കുന്നത്?
0
ent- b-a-t--a-- ka----azhu-u-nu.
e___ b_________ k___ k__________
e-t- b-a-t-a-v- k-a- k-z-u-u-n-.
--------------------------------
ente bharthaavu kaar kazhukunnu.
Ai lau cửa sổ?
ആരാണ് ജനാലകൾ വൃത്തിയാക്കുന്നത്?
ente bharthaavu kaar kazhukunnu.
Ai hút bụi?
ആ-ാണ് വാക-വ----യ-യു--നത്?
ആ__ വാ__ ചെ______
ആ-ാ-് വ-ക-വ- ച-യ-യ-ന-ന-്-
-------------------------
ആരാണ് വാക്വം ചെയ്യുന്നത്?
0
e-t- b-----a-----aar k-zhukunn-.
e___ b_________ k___ k__________
e-t- b-a-t-a-v- k-a- k-z-u-u-n-.
--------------------------------
ente bharthaavu kaar kazhukunnu.
Ai hút bụi?
ആരാണ് വാക്വം ചെയ്യുന്നത്?
ente bharthaavu kaar kazhukunnu.
Ai rửa bát đĩa?
ആര-----ി-വങ-----െ---ുന--ത-?
ആ__ വി_____ ചെ______
ആ-ാ-് വ-ഭ-ങ-ങ- ച-യ-യ-ന-ന-്-
---------------------------
ആരാണ് വിഭവങ്ങൾ ചെയ്യുന്നത്?
0
k---ika- b--k----l v-uth--aa--unn-.
k_______ b________ v_______________
k-t-i-a- b-i-k-k-l v-u-h-y-a-k-n-u-
-----------------------------------
kuttikal baikkukal vruthiyaakkunnu.
Ai rửa bát đĩa?
ആരാണ് വിഭവങ്ങൾ ചെയ്യുന്നത്?
kuttikal baikkukal vruthiyaakkunnu.