Tôi bực mình vì bạn ngáy.
നീ-ക--ക്-- -ല--കൊ-്ളു-്ന-്--ന്നെ-അലോസ-പ്--ട--്തുന്--.
നീ കൂ___ വ_ കൊ_____ എ__ അ___________
ന- ക-ർ-്-ം വ-ി ക-ള-ള-ന-ന-് എ-്-െ അ-ോ-ര-്-െ-ു-്-ു-്-ു-
-----------------------------------------------------
നീ കൂർക്കം വലി കൊള്ളുന്നത് എന്നെ അലോസരപ്പെടുത്തുന്നു.
0
at---ul---ke-z---zha------- 2
a________ k________________ 2
a-h-n-l-a k-e-h-a-h-k-a-g-l 2
-----------------------------
athinulla keezhvazhakkangal 2
Tôi bực mình vì bạn ngáy.
നീ കൂർക്കം വലി കൊള്ളുന്നത് എന്നെ അലോസരപ്പെടുത്തുന്നു.
athinulla keezhvazhakkangal 2
Tôi bực mình vì bạn uống nhiều bia quá.
നിങ-ങ---ത്-യ-ികം-ബ--ർ ക-ട-ക-ക--്-ത- -ന്-െ--ലോസ-പ--െ----ത-ന--ു.
നി___ ഇ_____ ബി__ കു______ എ__ അ___________
ന-ങ-ങ- ഇ-്-യ-ി-ം ബ-യ- ക-ട-ക-ക-ന-ന-് എ-്-െ അ-ോ-ര-്-െ-ു-്-ു-്-ു-
--------------------------------------------------------------
നിങ്ങൾ ഇത്രയധികം ബിയർ കുടിക്കുന്നത് എന്നെ അലോസരപ്പെടുത്തുന്നു.
0
a-hin-lla --e---a--a----gal 2
a________ k________________ 2
a-h-n-l-a k-e-h-a-h-k-a-g-l 2
-----------------------------
athinulla keezhvazhakkangal 2
Tôi bực mình vì bạn uống nhiều bia quá.
നിങ്ങൾ ഇത്രയധികം ബിയർ കുടിക്കുന്നത് എന്നെ അലോസരപ്പെടുത്തുന്നു.
athinulla keezhvazhakkangal 2
Tôi bực mình vì bạn đến muộn.
നിങ്-ൾ -ത്ര-ും വ---യത-ൽ-എ--ക-ക----ഷ--ു-്ട്.
നി___ ഇ___ വൈ____ എ___ വി______
ന-ങ-ങ- ഇ-്-യ-ം വ-ക-യ-ി- എ-ി-്-് വ-ഷ-മ-ണ-ട-.
-------------------------------------------
നിങ്ങൾ ഇത്രയും വൈകിയതിൽ എനിക്ക് വിഷമമുണ്ട്.
0
n-e --o---am va-- -o-lu-nat---e--- a-o-a----------n-u.
n__ k_______ v___ k__________ e___ a__________________
n-e k-o-k-a- v-l- k-l-u-n-t-u e-n- a-o-a-a-p-d-t-u-n-.
------------------------------------------------------
nee koorkkam vali kollunnathu enne alosarappeduthunnu.
Tôi bực mình vì bạn đến muộn.
നിങ്ങൾ ഇത്രയും വൈകിയതിൽ എനിക്ക് വിഷമമുണ്ട്.
nee koorkkam vali kollunnathu enne alosarappeduthunnu.
Tôi nghĩ rằng anh ấy cần bác sĩ.
അദ-ദേ-ത്-ി---ഒര---ോക---െ---ശ്യമ-ണ--്-- ഞ---കരു-ുന്നു.
അ______ ഒ_ ഡോ___ ആ_______ ഞാ_ ക_____
അ-്-േ-ത-ത-ന- ഒ-ു ഡ-ക-ട-െ ആ-ശ-യ-ാ-െ-്-് ഞ-ൻ ക-ു-ു-്-ു-
-----------------------------------------------------
അദ്ദേഹത്തിന് ഒരു ഡോക്ടറെ ആവശ്യമാണെന്ന് ഞാൻ കരുതുന്നു.
0
n-e-ko-rkk---v-----ol--nna-h- e--e --osar----du-hu--u.
n__ k_______ v___ k__________ e___ a__________________
n-e k-o-k-a- v-l- k-l-u-n-t-u e-n- a-o-a-a-p-d-t-u-n-.
------------------------------------------------------
nee koorkkam vali kollunnathu enne alosarappeduthunnu.
Tôi nghĩ rằng anh ấy cần bác sĩ.
അദ്ദേഹത്തിന് ഒരു ഡോക്ടറെ ആവശ്യമാണെന്ന് ഞാൻ കരുതുന്നു.
nee koorkkam vali kollunnathu enne alosarappeduthunnu.
Tôi nghĩ rằng anh ấy bị ốm.
അവ---ോഗി--ണെ---് ഞ-ൻ കരു-ു--നു.
അ__ രോ_____ ഞാ_ ക_____
അ-ൻ ര-ഗ-യ-ണ-ന-ന- ഞ-ൻ ക-ു-ു-്-ു-
-------------------------------
അവൻ രോഗിയാണെന്ന് ഞാൻ കരുതുന്നു.
0
n---k-o-k--m -al- k-l--n-a--u en-e-alo-a--p-ed-thu-n-.
n__ k_______ v___ k__________ e___ a__________________
n-e k-o-k-a- v-l- k-l-u-n-t-u e-n- a-o-a-a-p-d-t-u-n-.
------------------------------------------------------
nee koorkkam vali kollunnathu enne alosarappeduthunnu.
Tôi nghĩ rằng anh ấy bị ốm.
അവൻ രോഗിയാണെന്ന് ഞാൻ കരുതുന്നു.
nee koorkkam vali kollunnathu enne alosarappeduthunnu.
Tôi nghĩ rằng anh ấy đang ngủ.
അ-ൻ--പ--ോൾ---ങ-ങു-യാണ-ന-ന്-ഞ-------ു-്--.
അ__ ഇ___ ഉ________ ഞാ_ ക_____
അ-ൻ ഇ-്-ോ- ഉ-ങ-ങ-ക-ാ-െ-്-് ഞ-ൻ ക-ു-ു-്-ു-
-----------------------------------------
അവൻ ഇപ്പോൾ ഉറങ്ങുകയാണെന്ന് ഞാൻ കരുതുന്നു.
0
n-n-al--t-ra--d--k-----ya- ku-----nn---- ---- alos-rap-ed-----nu.
n_____ i____________ b____ k____________ e___ a__________________
n-n-a- i-h-a-a-h-k-m b-y-r k-d-k-u-n-t-u e-n- a-o-a-a-p-d-t-u-n-.
-----------------------------------------------------------------
ningal ithrayadhikam biyar kudikkunnathu enne alosarappeduthunnu.
Tôi nghĩ rằng anh ấy đang ngủ.
അവൻ ഇപ്പോൾ ഉറങ്ങുകയാണെന്ന് ഞാൻ കരുതുന്നു.
ningal ithrayadhikam biyar kudikkunnathu enne alosarappeduthunnu.
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy kết hôn với con gái của chúng tôi.
അ-ൻ -ങ-ങള--െ -ക-െ-വ---ഹം --ിക-ക-മ-ന----ഞങ-ങ----രതീ--ഷി-്ക-----.
അ__ ഞ____ മ__ വി__ ക______ ഞ___ പ്_________
അ-ൻ ഞ-്-ള-ട- മ-ള- വ-വ-ഹ- ക-ി-്-ു-െ-്-് ഞ-്-ൾ പ-ര-ീ-്-ി-്-ു-്-ു-
---------------------------------------------------------------
അവൻ ഞങ്ങളുടെ മകളെ വിവാഹം കഴിക്കുമെന്ന് ഞങ്ങൾ പ്രതീക്ഷിക്കുന്നു.
0
nin-a--it-r-y-dhi-a- -iyar-ku--kk--n-t-- ---e -l--a--p-edut-u--u.
n_____ i____________ b____ k____________ e___ a__________________
n-n-a- i-h-a-a-h-k-m b-y-r k-d-k-u-n-t-u e-n- a-o-a-a-p-d-t-u-n-.
-----------------------------------------------------------------
ningal ithrayadhikam biyar kudikkunnathu enne alosarappeduthunnu.
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy kết hôn với con gái của chúng tôi.
അവൻ ഞങ്ങളുടെ മകളെ വിവാഹം കഴിക്കുമെന്ന് ഞങ്ങൾ പ്രതീക്ഷിക്കുന്നു.
ningal ithrayadhikam biyar kudikkunnathu enne alosarappeduthunnu.
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy có nhiều tiền.
അദ---ഹ--ത--് -ാ-ാള- പ----്--ന-ന് ഞ-്-- ----ീ---ി-----്-ു.
അ______ ധാ__ പ______ ഞ___ പ്_________
അ-്-േ-ത-ത-ന- ധ-ര-ള- പ-മ-ണ-ട-ന-ന- ഞ-്-ൾ പ-ര-ീ-്-ി-്-ു-്-ു-
---------------------------------------------------------
അദ്ദേഹത്തിന് ധാരാളം പണമുണ്ടെന്ന് ഞങ്ങൾ പ്രതീക്ഷിക്കുന്നു.
0
n-n-a--ith-a-a-hika- biya- --dik-un-a----enn- a--s-ra-ped--hu-n-.
n_____ i____________ b____ k____________ e___ a__________________
n-n-a- i-h-a-a-h-k-m b-y-r k-d-k-u-n-t-u e-n- a-o-a-a-p-d-t-u-n-.
-----------------------------------------------------------------
ningal ithrayadhikam biyar kudikkunnathu enne alosarappeduthunnu.
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy có nhiều tiền.
അദ്ദേഹത്തിന് ധാരാളം പണമുണ്ടെന്ന് ഞങ്ങൾ പ്രതീക്ഷിക്കുന്നു.
ningal ithrayadhikam biyar kudikkunnathu enne alosarappeduthunnu.
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy là triệu phú.
അവ- -----ോ--ശ-വ-ന--െ-----ഞ-്ങ- -്--ീ----ക്ക--്നു.
അ__ ഒ_ കോ________ ഞ___ പ്_________
അ-ൻ ഒ-ു ക-ട-ശ-വ-ന-ണ-ന-ന- ഞ-്-ൾ പ-ര-ീ-്-ി-്-ു-്-ു-
-------------------------------------------------
അവൻ ഒരു കോടീശ്വരനാണെന്ന് ഞങ്ങൾ പ്രതീക്ഷിക്കുന്നു.
0
nin-al-it--a-u- v-i--y-thil en---u--i---mam-n-u.
n_____ i_______ v__________ e_____ v____________
n-n-a- i-h-a-u- v-i-i-a-h-l e-i-k- v-s-a-a-u-d-.
------------------------------------------------
ningal ithrayum vaikiyathil enikku vishamamundu.
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy là triệu phú.
അവൻ ഒരു കോടീശ്വരനാണെന്ന് ഞങ്ങൾ പ്രതീക്ഷിക്കുന്നു.
ningal ithrayum vaikiyathil enikku vishamamundu.
Tôi đã nghe nói rằng vợ của bạn đã gặp tai nạn.
ന-ങ്ങ--ട--ഭ------പ-ട---ിൽ പെട-ടതായി-ഞാ--കേട്--.
നി____ ഭാ__ അ______ പെ____ ഞാ_ കേ___
ന-ങ-ങ-ു-െ ഭ-ര-യ അ-ക-ത-ത-ൽ പ-ട-ട-ാ-ി ഞ-ൻ ക-ട-ട-.
-----------------------------------------------
നിങ്ങളുടെ ഭാര്യ അപകടത്തിൽ പെട്ടതായി ഞാൻ കേട്ടു.
0
ni--a- -t-r-yum va--iyath-- enik-u -is-a---u--u.
n_____ i_______ v__________ e_____ v____________
n-n-a- i-h-a-u- v-i-i-a-h-l e-i-k- v-s-a-a-u-d-.
------------------------------------------------
ningal ithrayum vaikiyathil enikku vishamamundu.
Tôi đã nghe nói rằng vợ của bạn đã gặp tai nạn.
നിങ്ങളുടെ ഭാര്യ അപകടത്തിൽ പെട്ടതായി ഞാൻ കേട്ടു.
ningal ithrayum vaikiyathil enikku vishamamundu.
Tôi đã nghe nói rằng chị ấy nằm ở bệnh viện.
അ-- ---്പ-റ്റ-ി- -ണെ-്ന--കേ-്ട-.
അ__ ഹോ______ ആ___ കേ___
അ-ൾ ഹ-സ-പ-റ-റ-ി- ആ-െ-്-് ക-ട-ട-.
--------------------------------
അവൾ ഹോസ്പിറ്റലിൽ ആണെന്ന് കേട്ടു.
0
n--ga- -t-ray-m ---k--at-il -----u-vis-a--mu---.
n_____ i_______ v__________ e_____ v____________
n-n-a- i-h-a-u- v-i-i-a-h-l e-i-k- v-s-a-a-u-d-.
------------------------------------------------
ningal ithrayum vaikiyathil enikku vishamamundu.
Tôi đã nghe nói rằng chị ấy nằm ở bệnh viện.
അവൾ ഹോസ്പിറ്റലിൽ ആണെന്ന് കേട്ടു.
ningal ithrayum vaikiyathil enikku vishamamundu.
Tôi nghe nói rằng xe hơi của bạn bị hỏng hoàn toàn.
ന-ങ-ങ-ുടെ ക-- പ---്-മ-യ-ം--കർ-്നത-യ---ാ-----്--.
നി____ കാ_ പൂ_____ ത______ ഞാ_ കേ___
ന-ങ-ങ-ു-െ ക-ർ പ-ർ-്-മ-യ-ം ത-ർ-്-ത-യ- ഞ-ൻ ക-ട-ട-.
------------------------------------------------
നിങ്ങളുടെ കാർ പൂർണ്ണമായും തകർന്നതായി ഞാൻ കേട്ടു.
0
adh-h---i------ --ct--e-aava-hya-a---nn---ja-- kar--h-n--.
a__________ o__ d______ a_______________ n____ k__________
a-h-h-t-i-u o-u d-c-a-e a-v-s-y-m-a-e-n- n-a-n k-r-t-u-n-.
----------------------------------------------------------
adhehathinu oru doctare aavashyamaanennu njaan karuthunnu.
Tôi nghe nói rằng xe hơi của bạn bị hỏng hoàn toàn.
നിങ്ങളുടെ കാർ പൂർണ്ണമായും തകർന്നതായി ഞാൻ കേട്ടു.
adhehathinu oru doctare aavashyamaanennu njaan karuthunnu.
Tôi rất vui, vì bạn đã đến.
ത-ങ്-ൾ വന്-ത-ൽ -ന---ാ-ം.
താ___ വ____ സ____
ത-ങ-ക- വ-്-ത-ൽ സ-്-േ-ഷ-.
------------------------
താങ്കൾ വന്നതിൽ സന്തോഷം.
0
a-h------nu --u d-c-are a-va----maa-e--u ---an--a--th-n--.
a__________ o__ d______ a_______________ n____ k__________
a-h-h-t-i-u o-u d-c-a-e a-v-s-y-m-a-e-n- n-a-n k-r-t-u-n-.
----------------------------------------------------------
adhehathinu oru doctare aavashyamaanennu njaan karuthunnu.
Tôi rất vui, vì bạn đã đến.
താങ്കൾ വന്നതിൽ സന്തോഷം.
adhehathinu oru doctare aavashyamaanennu njaan karuthunnu.
Tôi rất vui, vì bạn quan tâm.
താങ്-----്-ത-ൽപ്പ-്യമ-ള്--ിൽ --ിക--- -------ു-്ട-.
താ_____ താ__________ എ___ സ_______
ത-ങ-ക-ക-ക- ത-ൽ-്-ര-യ-ു-്-ത-ൽ എ-ി-്-് സ-്-ോ-മ-ണ-ട-.
--------------------------------------------------
താങ്കൾക്ക് താൽപ്പര്യമുള്ളതിൽ എനിക്ക് സന്തോഷമുണ്ട്.
0
a-h--at--n- oru do-t-r- -a-a-----aan---u-n-aan--a-uth-n-u.
a__________ o__ d______ a_______________ n____ k__________
a-h-h-t-i-u o-u d-c-a-e a-v-s-y-m-a-e-n- n-a-n k-r-t-u-n-.
----------------------------------------------------------
adhehathinu oru doctare aavashyamaanennu njaan karuthunnu.
Tôi rất vui, vì bạn quan tâm.
താങ്കൾക്ക് താൽപ്പര്യമുള്ളതിൽ എനിക്ക് സന്തോഷമുണ്ട്.
adhehathinu oru doctare aavashyamaanennu njaan karuthunnu.
Tôi rất vui, vì bạn muốn mua căn nhà.
നി---ൾ--ീട----ങ---ൻ ---രഹി--കുന്നത------ക----സന----മുണ--്.
നി___ വീ_ വാ___ ആ_________ എ___ സ_______
ന-ങ-ങ- വ-ട- വ-ങ-ങ-ൻ ആ-്-ഹ-ക-ക-ന-ന-ി- എ-ി-്-് സ-്-ോ-മ-ണ-ട-.
----------------------------------------------------------
നിങ്ങൾ വീട് വാങ്ങാൻ ആഗ്രഹിക്കുന്നതിൽ എനിക്ക് സന്തോഷമുണ്ട്.
0
av-n---giy--n--n- --a-n-----thu-n-.
a___ r___________ n____ k__________
a-a- r-g-y-a-e-n- n-a-n k-r-t-u-n-.
-----------------------------------
avan rogiyaanennu njaan karuthunnu.
Tôi rất vui, vì bạn muốn mua căn nhà.
നിങ്ങൾ വീട് വാങ്ങാൻ ആഗ്രഹിക്കുന്നതിൽ എനിക്ക് സന്തോഷമുണ്ട്.
avan rogiyaanennu njaan karuthunnu.
Tôi sợ rằng chuyến xe buýt cuối cùng chạy mất rồi.
അ-സ-ന--ത---സ് പ-യി--കഴിഞ------്ന് ഞ-ൻ ഭ-പ്പ-ട-----.
അ_____ ബ_ പോ______ എ__ ഞാ_ ഭ_______
അ-സ-ന-്-െ ബ-് പ-യ-ക-ക-ി-്-ോ എ-്-് ഞ-ൻ ഭ-പ-പ-ട-ന-ന-.
---------------------------------------------------
അവസാനത്തെ ബസ് പോയിക്കഴിഞ്ഞോ എന്ന് ഞാൻ ഭയപ്പെടുന്നു.
0
avan ---iyaa--n-u n---- -a-uth--n-.
a___ r___________ n____ k__________
a-a- r-g-y-a-e-n- n-a-n k-r-t-u-n-.
-----------------------------------
avan rogiyaanennu njaan karuthunnu.
Tôi sợ rằng chuyến xe buýt cuối cùng chạy mất rồi.
അവസാനത്തെ ബസ് പോയിക്കഴിഞ്ഞോ എന്ന് ഞാൻ ഭയപ്പെടുന്നു.
avan rogiyaanennu njaan karuthunnu.
Tôi sợ rằng chúng tôi phải lấy tắc xi.
ന--ക്-- --ക്സി --ടി-്ക-ണ-ട- -ര-മെന--- --- --പ-പെടു-്--.
ന___ ടാ__ പി_____ വ____ ഞാ_ ഭ_______
ന-ു-്-് ട-ക-സ- പ-ട-ക-ക-ണ-ട- വ-ു-െ-്-് ഞ-ൻ ഭ-പ-പ-ട-ന-ന-.
-------------------------------------------------------
നമുക്ക് ടാക്സി പിടിക്കേണ്ടി വരുമെന്ന് ഞാൻ ഭയപ്പെടുന്നു.
0
avan--o--y-anen-u n---n--aru--u---.
a___ r___________ n____ k__________
a-a- r-g-y-a-e-n- n-a-n k-r-t-u-n-.
-----------------------------------
avan rogiyaanennu njaan karuthunnu.
Tôi sợ rằng chúng tôi phải lấy tắc xi.
നമുക്ക് ടാക്സി പിടിക്കേണ്ടി വരുമെന്ന് ഞാൻ ഭയപ്പെടുന്നു.
avan rogiyaanennu njaan karuthunnu.
Tôi sợ rằng tôi không mang theo tiền.
എ-----കയ്യ-ൽ പ-മി-്ല--്----ാൻ ഭയ----ട--്നു.
എ__ ക___ പ______ ഞാ_ ഭ_______
എ-്-െ ക-്-ി- പ-മ-ല-ല-ന-ന- ഞ-ൻ ഭ-പ-പ-ട-ന-ന-.
-------------------------------------------
എന്റെ കയ്യിൽ പണമില്ലെന്ന് ഞാൻ ഭയപ്പെടുന്നു.
0
a-an e-po- --ang--a--ane--u n---n karu---n--.
a___ e____ u_______________ n____ k__________
a-a- e-p-l u-a-g-k-y-a-e-n- n-a-n k-r-t-u-n-.
---------------------------------------------
avan eppol urangukayaanennu njaan karuthunnu.
Tôi sợ rằng tôi không mang theo tiền.
എന്റെ കയ്യിൽ പണമില്ലെന്ന് ഞാൻ ഭയപ്പെടുന്നു.
avan eppol urangukayaanennu njaan karuthunnu.