Lug’at
Sifatlarni organing – Vietnamese

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
yaxshi ko‘rinishli
yaxshi ko‘rinishli kiyim

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
ehtiyotsiz
ehtiyotsiz bola

xanh
trái cây cây thông màu xanh
ko‘k
ko‘k yolg‘on nonushta

khát
con mèo khát nước
chanaqaygan
chanaqaygan mushuk

bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
qonuniy emas
qonuniy emas narkotik savdo

tươi mới
hàu tươi
yangi
yangi oysters

cao
tháp cao
baland
baland minora

yêu thương
món quà yêu thương
muhabbatli
muhabbatli sovg‘a

xa
chuyến đi xa
keng
keng safar

cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
shoshilinch
shoshilinch yordam

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
haftalik
haftalik chiqindilar yig‘ish yeri
