Lug’at
Sifatlarni organing – Vietnamese

cay
phết bánh mỳ cay
ozg‘in
ozg‘in nonushta pishiriqi

chín
bí ngô chín
pishgan
pishgan balka

cuối cùng
ý muốn cuối cùng
oxirgi
oxirgi hohlama

phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
hayajronli
hayajronli ayol

giận dữ
cảnh sát giận dữ
g‘azabli
g‘azabli militsioner

thân thiện
đề nghị thân thiện
mehribon
mehribon taklif

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
tushunarli emas
tushunarli emas ta‘qib

cô đơn
góa phụ cô đơn
yolg‘iz
yolg‘iz beva

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
yaxshi ko‘rinishli
yaxshi ko‘rinishli kiyim

giỏi
kỹ sư giỏi
kompetent
kompetent muhandis

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
ehtiyotkor
ehtiyotkor bola
