Лексика
Изучите глаголы – вьетнамский

cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
сдавать в аренду
Он сдает свой дом в аренду.

tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
продолжать
Караван продолжает свой путь.

nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
лгать
Он часто лжет, когда хочет что-то продать.

đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
проходить
Вода была слишком высока; грузовик не смог проехать.

giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
расшифровывать
Он расшифровывает мелкий шрифт с помощью лупы.

kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
тянуть
Он тянет сани.

xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
публиковать
Издатель выпустил много книг.

vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
превосходить
Киты превосходят всех животных по весу.

làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
привыкать
Детям нужно привыкать чистить зубы.

ném
Họ ném bóng cho nhau.
бросать
Они бросают мяч друг другу.

tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
искать
Что ты не знаешь, ты должен искать.
