Лексика
Изучите глаголы – вьетнамский

đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
идти наперекосяк
Сегодня всё идёт наперекосяк!

gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
вызывать
Сахар вызывает многие болезни.

ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
бросать
Он бросает мяч в корзину.

gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
встречать
Иногда они встречаются на лестнице.

đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
проходить
Может ли кошка пройти через эту дыру?

dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
останавливать
Полицейская останавливает машину.

có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
уметь
Малыш уже умеет поливать цветы.

nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
вводить
Я внес дату встречи в свой календарь.

làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
работать вместе
Мы работаем в команде.

chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
тушить
Пожарная служба тушит пожар с воздуха.

tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
участвовать
Он участвует в гонке.
