Ordforråd

Lær adverb – vietnamesisk

cms/adverbs-webp/23708234.webp
đúng
Từ này không được viết đúng.
korrekt
Ordet er ikke stavet korrekt.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
inn
Går han inn eller ut?
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
ut
Det syke barnet får ikke gå ut.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
ned
Hun hopper ned i vannet.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
rundt
Man burde ikke snakke rundt et problem.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
virkelig
Kan jeg virkelig tro på det?
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
alltid
Det var alltid en innsjø her.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
også
Hunden får også sitte ved bordet.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
først
Sikkerhet kommer først.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
lại
Họ gặp nhau lại.
igjen
De møttes igjen.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
også
Venninnen hennes er også full.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
for mye
Han har alltid jobbet for mye.