Ordforråd
Lær adverb – vietnamesisk

không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
ingensteder
Disse sporene fører til ingensteder.

ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
et sted
En kanin har gjemt seg et sted.

cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
også
Hunden får også sitte ved bordet.

ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
der
Målet er der.

không
Tôi không thích xương rồng.
ikke
Jeg liker ikke kaktusen.

sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
snart
Hun kan dra hjem snart.

vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
nettopp
Hun våknet nettopp.

xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
ned
Han faller ned ovenfra.

ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
ut
Han vil gjerne komme ut av fengselet.

luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
alltid
Det var alltid en innsjø her.

chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
aldri
Man bør aldri gi opp.
