Ordforråd
Lær adjektiver – vietnamesisk

chật
ghế sofa chật
trang
en trang sofa

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
klar
de klare løperne

nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
alkoholavhengig
den alkoholavhengige mannen

tàn bạo
cậu bé tàn bạo
grusom
den grusomme gutten

thông minh
một học sinh thông minh
intelligent
en intelligent student

hoàn hảo
răng hoàn hảo
perfekt
perfekte tenner

vội vàng
ông già Noel vội vàng
hastig
den hastige julenissen

khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
skummel
en skummel stemning

xấu xí
võ sĩ xấu xí
stygg
den stygge bokseren

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
spennende
den spennende historien

nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
heftig
den heftige reaksjonen
