Ordforråd
Lær adjektiver – vietnamesisk
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
sjalu
den sjalu kvinnen
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
uferdig
den uferdige broen
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
timesvis
den timesvise vaktbyttet
ngang
đường kẻ ngang
horisontal
den horisontale linjen
hồng
bố trí phòng màu hồng
rosa
en rosa rominnredning
giận dữ
cảnh sát giận dữ
sint
den sinte politimannen
nâu
bức tường gỗ màu nâu
brun
en brun tømmervegg
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
nyttig
en nyttig konsultasjon
trưởng thành
cô gái trưởng thành
voksen
den voksne jenta
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
farlig
det farlige krokodillet
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
ukentlig
den ukentlige søppelhentingen