Woordenlijst
Leer bijvoeglijke naamwoorden – Vietnamees
tím
hoa oải hương màu tím
paars
paarse lavendel
không thể qua được
con đường không thể qua được
onbegaanbaar
de onbegaanbare weg
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
angstig
een angstige man
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
belangrijk
belangrijke afspraken
đúng
ý nghĩa đúng
juist
een juiste gedachte
vui mừng
cặp đôi vui mừng
blij
het blije paar
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
alcoholistisch
de alcoholverslaafde man
hài hước
trang phục hài hước
vrolijk
de vrolijke verkleedpartij
uốn éo
con đường uốn éo
bochtig
de bochtige weg
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
gescheiden
het gescheiden koppel
cay
quả ớt cay
scherp
de scherpe paprika