Woordenlijst
Leer bijvoeglijke naamwoorden – Vietnamees

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
rechtop
de rechtopstaande chimpansee

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
trouw
een teken van trouwe liefde

Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
Indiaas
een Indiaas gezicht

không thể tin được
một ném không thể tin được
onwaarschijnlijk
een onwaarschijnlijke worp

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
verwarmd
het verwarmde zwembad

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
minderjarig
een minderjarig meisje

mềm
giường mềm
zacht
het zachte bed

vui mừng
cặp đôi vui mừng
blij
het blije paar

hình dáng bay
hình dáng bay
aerodynamisch
de aerodynamische vorm

tươi mới
hàu tươi
vers
verse oesters

không thể đọc
văn bản không thể đọc
onleesbaar
de onleesbare tekst
