Woordenlijst
Leer bijvoeglijke naamwoorden – Vietnamees

hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
legaal
een legaal pistool

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
wekelijks
de wekelijkse vuilnisophaaldienst

giàu có
phụ nữ giàu có
rijk
een rijke vrouw

vội vàng
ông già Noel vội vàng
haastig
de gehaaste kerstman

nhiều hơn
nhiều chồng sách
meer
meerdere stapels

trắng
phong cảnh trắng
wit
het witte landschap

đẹp
hoa đẹp
mooi
mooie bloemen

mất tích
chiếc máy bay mất tích
vermist
een vermist vliegtuig

khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
eng
een enge sfeer

cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
dringend
dringende hulp

nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
bekend
de bekende Eiffeltoren
