Vocabolario
Impara i verbi – Vietnamita

đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
indovinare
Devi indovinare chi sono io.

trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
rispondere
Lei ha risposto con una domanda.

xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
confermare
Ha potuto confermare la buona notizia a suo marito.

nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
parlare
Lui parla al suo pubblico.

kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
controllare
Il dentista controlla la dentatura del paziente.

nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
ricevere
Ha ricevuto un regalo molto bello.

giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
risolvere
Lui tenta invano di risolvere un problema.

ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
uscire
I bambini finalmente vogliono uscire.

tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
continuare
La carovana continua il suo viaggio.

hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
chiedere
Ha chiesto indicazioni.

tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
riassumere
Devi riassumere i punti chiave da questo testo.
