Vocabulario

Aprender verbos – vietnamita

cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
continuar
La caravana continúa su viaje.
cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
ahuyentar
Un cisne ahuyenta a otro.
cms/verbs-webp/126506424.webp
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
subir
El grupo de excursionistas subió la montaña.
cms/verbs-webp/96571673.webp
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
pintar
Él está pintando la pared de blanco.
cms/verbs-webp/101812249.webp
vào
Cô ấy vào biển.
entrar
Ella entra en el mar.
cms/verbs-webp/69139027.webp
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
ayudar
Los bomberos ayudaron rápidamente.
cms/verbs-webp/113671812.webp
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
compartir
Necesitamos aprender a compartir nuestra riqueza.
cms/verbs-webp/108991637.webp
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
evitar
Ella evita a su compañero de trabajo.
cms/verbs-webp/115373990.webp
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
aparecer
Un pez enorme apareció de repente en el agua.
cms/verbs-webp/21529020.webp
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
correr hacia
La niña corre hacia su madre.
cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
imaginar
Ella imagina algo nuevo todos los días.
cms/verbs-webp/97784592.webp
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
prestar atención
Hay que prestar atención a las señales de tráfico.