Vocabulario

Aprender verbos – vietnamita

cms/verbs-webp/84850955.webp
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
cambiar
Mucho ha cambiado debido al cambio climático.
cms/verbs-webp/71612101.webp
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
entrar
El metro acaba de entrar en la estación.
cms/verbs-webp/85010406.webp
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
saltar
El atleta debe saltar el obstáculo.
cms/verbs-webp/111892658.webp
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
entregar
Él entrega pizzas a domicilio.
cms/verbs-webp/84847414.webp
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
cuidar
Nuestro hijo cuida muy bien de su nuevo coche.
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
mentir
A veces hay que mentir en una situación de emergencia.
cms/verbs-webp/105224098.webp
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
confirmar
Pudo confirmarle las buenas noticias a su marido.
cms/verbs-webp/54608740.webp
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
arrancar
Hay que arrancar las malas hierbas.
cms/verbs-webp/121520777.webp
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
despegar
El avión acaba de despegar.
cms/verbs-webp/123203853.webp
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
causar
El alcohol puede causar dolores de cabeza.
cms/verbs-webp/100965244.webp
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
mirar hacia abajo
Ella mira hacia abajo al valle.
cms/verbs-webp/853759.webp
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
liquidar
La mercancía se está liquidando.