Vocabulario
Aprender verbos – vietnamita

cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
actualizar
Hoy en día, tienes que actualizar constantemente tu conocimiento.

kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
terminar
La ruta termina aquí.

chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
contener
El pescado, el queso y la leche contienen mucha proteína.

đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
acordar
Los vecinos no pudieron acordar sobre el color.

nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
ceder
Muchas casas antiguas tienen que ceder paso a las nuevas.

ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
lanzar
Él lanza su computadora enfadado al suelo.

tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
nevar
Hoy ha nevado mucho.

nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
ver
Puedo ver todo claramente a través de mis nuevas gafas.

sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
mudar
Los dos planean mudarse juntos pronto.

hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
cancelar
El contrato ha sido cancelado.

bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
proteger
La madre protege a su hijo.
