Vocabulario

Aprender verbos – vietnamita

cms/verbs-webp/120655636.webp
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
actualizar
Hoy en día, tienes que actualizar constantemente tu conocimiento.
cms/verbs-webp/100434930.webp
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
terminar
La ruta termina aquí.
cms/verbs-webp/108520089.webp
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
contener
El pescado, el queso y la leche contienen mucha proteína.
cms/verbs-webp/67232565.webp
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
acordar
Los vecinos no pudieron acordar sobre el color.
cms/verbs-webp/61575526.webp
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
ceder
Muchas casas antiguas tienen que ceder paso a las nuevas.
cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
lanzar
Él lanza su computadora enfadado al suelo.
cms/verbs-webp/123211541.webp
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
nevar
Hoy ha nevado mucho.
cms/verbs-webp/115153768.webp
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
ver
Puedo ver todo claramente a través de mis nuevas gafas.
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
mudar
Los dos planean mudarse juntos pronto.
cms/verbs-webp/50772718.webp
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
cancelar
El contrato ha sido cancelado.
cms/verbs-webp/74176286.webp
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
proteger
La madre protege a su hijo.
cms/verbs-webp/102168061.webp
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
protestar
La gente protesta contra la injusticia.