Vortprovizo
Lernu Adjektivojn – vjetnama

riêng tư
du thuyền riêng tư
privata
la privata jaĥto

có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
uzinda
uzindaj ovoj

giỏi
kỹ sư giỏi
kompetenta
la kompetenta inĝeniero

hiện có
sân chơi hiện có
ekzistanta
ekzistanta ludplaco

còn lại
tuyết còn lại
resta
la resta neĝo

ngang
đường kẻ ngang
horizontala
horizontala linio

hình dáng bay
hình dáng bay
aerodinamika
la aerodinamika formo

tươi mới
hàu tươi
freŝa
freŝaj ostroj

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
stranga
strangaj barboj

hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
racia
la racia elektroproduktado

trễ
sự khởi hành trễ
malfrua
malfrua eliro
