Vortprovizo
Lernu Adjektivojn – vjetnama

rộng
bãi biển rộng
larĝa
larĝa plaĝo

chật
ghế sofa chật
streĉa
streĉa sofo

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
limigita
la limigita parkejo

nhiều
nhiều vốn
multa
multa kapitalo

hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
finita
la nefinita ponto

cổ xưa
sách cổ xưa
antikva
antikvaj libroj

còn lại
tuyết còn lại
resta
la resta neĝo

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
rapida
la rapida malsupreniristo

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
jara
la jara kresko

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
pura
pura vesto

ít nói
những cô gái ít nói
silentema
la silentemaj knabinoj
