Vortprovizo
Lernu Adjektivojn – vjetnama

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
laca
laca virino

cổ xưa
sách cổ xưa
antikva
antikvaj libroj

nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
fama
la fama templo

cảnh giác
con chó đức cảnh giác
vigla
la vigla hundpaŝtisto

bão táp
biển đang có bão
ŝtorma
la ŝtorma maro

tự làm
bát trái cây dâu tự làm
memfarita
la memfarita fragoltrinkaĵo

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
estonta
estonta energiproduktado

mềm
giường mềm
mola
la mola lito

không thể đọc
văn bản không thể đọc
nelegebla
la nelegebla teksto

thân thiện
cái ôm thân thiện
amika
la amika ĉirkaŭpreno

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
stulta
la stulta knabo
