Vocabulary
Learn Adverbs – Vietnamese

ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
out
He would like to get out of prison.

đi
Anh ấy mang con mồi đi.
away
He carries the prey away.

vào
Hai người đó đang đi vào.
in
The two are coming in.

sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
soon
A commercial building will be opened here soon.

chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
never
One should never give up.

không
Tôi không thích xương rồng.
not
I do not like the cactus.

sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
soon
She can go home soon.

lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
again
He writes everything again.

ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
out
The sick child is not allowed to go out.

vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
just
She just woke up.

đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
first
Safety comes first.
