Vocabulary

Learn Verbs – Vietnamese

cms/verbs-webp/119289508.webp
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
keep
You can keep the money.
cms/verbs-webp/43100258.webp
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
meet
Sometimes they meet in the staircase.
cms/verbs-webp/106088706.webp
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
stand up
She can no longer stand up on her own.
cms/verbs-webp/105875674.webp
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
kick
In martial arts, you must be able to kick well.
cms/verbs-webp/28581084.webp
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
hang down
Icicles hang down from the roof.
cms/verbs-webp/115029752.webp
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
take out
I take the bills out of my wallet.
cms/verbs-webp/85615238.webp
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
keep
Always keep your cool in emergencies.
cms/verbs-webp/8451970.webp
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
discuss
The colleagues discuss the problem.
cms/verbs-webp/74693823.webp
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
need
You need a jack to change a tire.
cms/verbs-webp/5135607.webp
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
move out
The neighbor is moving out.
cms/verbs-webp/119417660.webp
tin
Nhiều người tin vào Chúa.
believe
Many people believe in God.
cms/verbs-webp/53284806.webp
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
think outside the box
To be successful, you have to think outside the box sometimes.