Vocabulary

Learn Verbs – Vietnamese

cms/verbs-webp/100434930.webp
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
end
The route ends here.
cms/verbs-webp/33564476.webp
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
bring by
The pizza delivery guy brings the pizza by.
cms/verbs-webp/115291399.webp
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
want
He wants too much!
cms/verbs-webp/116395226.webp
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
carry away
The garbage truck carries away our garbage.
cms/verbs-webp/70055731.webp
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
depart
The train departs.
cms/verbs-webp/53284806.webp
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
think outside the box
To be successful, you have to think outside the box sometimes.
cms/verbs-webp/121870340.webp
chạy
Vận động viên chạy.
run
The athlete runs.
cms/verbs-webp/86403436.webp
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
close
You must close the faucet tightly!
cms/verbs-webp/84506870.webp
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
get drunk
He gets drunk almost every evening.
cms/verbs-webp/82893854.webp
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
work
Are your tablets working yet?
cms/verbs-webp/53064913.webp
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
close
She closes the curtains.
cms/verbs-webp/43100258.webp
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
meet
Sometimes they meet in the staircase.