Vocabulary

Learn Verbs – Vietnamese

cms/verbs-webp/105238413.webp
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
save
You can save money on heating.
cms/verbs-webp/95543026.webp
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
take part
He is taking part in the race.
cms/verbs-webp/3819016.webp
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
miss
He missed the chance for a goal.
cms/verbs-webp/104820474.webp
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
sound
Her voice sounds fantastic.
cms/verbs-webp/33599908.webp
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
serve
Dogs like to serve their owners.
cms/verbs-webp/91293107.webp
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
go around
They go around the tree.
cms/verbs-webp/55372178.webp
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
make progress
Snails only make slow progress.
cms/verbs-webp/104849232.webp
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
give birth
She will give birth soon.
cms/verbs-webp/18473806.webp
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
get a turn
Please wait, you’ll get your turn soon!
cms/verbs-webp/102447745.webp
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
cancel
He unfortunately canceled the meeting.
cms/verbs-webp/84476170.webp
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
demand
He demanded compensation from the person he had an accident with.
cms/verbs-webp/127720613.webp
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
miss
He misses his girlfriend a lot.