Λεξιλόγιο

Μάθετε Ρήματα – Βιετναμεζικά

cms/verbs-webp/84472893.webp
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
πετώ
Στα παιδιά αρέσει να πετάνε με ποδήλατα ή πατίνια.
cms/verbs-webp/131098316.webp
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
παντρεύομαι
Δεν επιτρέπεται στα ανήλικα να παντρευτούν.
cms/verbs-webp/1422019.webp
lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.
επαναλαμβάνω
Ο παπαγάλος μου μπορεί να επαναλάβει το όνομά μου.
cms/verbs-webp/118003321.webp
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
επισκέπτομαι
Επισκέπτεται το Παρίσι.
cms/verbs-webp/115153768.webp
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
βλέπω
Μπορώ να βλέπω όλα καθαρά με τα νέα μου γυαλιά.
cms/verbs-webp/116067426.webp
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
τρέχω μακριά
Όλοι έτρεξαν μακριά από τη φωτιά.
cms/verbs-webp/84476170.webp
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
απαιτώ
Απαιτούσε αποζημίωση από το άτομο με το οποίο είχε το ατύχημα.
cms/verbs-webp/14733037.webp
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
βγαίνω
Παρακαλώ βγείτε στην επόμενη έξοδο.
cms/verbs-webp/120193381.webp
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
παντρεύομαι
Το ζευγάρι μόλις παντρεύτηκε.
cms/verbs-webp/51120774.webp
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
κρεμώ
Το χειμώνα, κρεμούν μια πτηνοτροφείο.
cms/verbs-webp/120259827.webp
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
κριτικάρω
Ο αφεντικός κριτικάρει τον υπάλληλο.
cms/verbs-webp/119952533.webp
có vị
Món này có vị thật ngon!
γεύομαι
Αυτό γεύεται πραγματικά καλό!