Vocabulari
Aprèn verbs – vietnamita

đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
passar
Pot passar el gat per aquest forat?

gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
trobar-se
De vegades es troben a l’escala.

đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
estar
L’alpinista està dret al cim.

làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
treballar en
Ha de treballar en tots aquests arxius.

uống
Cô ấy uống trà.
beure
Ella beu te.

chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
preparar
Ella està preparant un pastís.

cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
cremar
La carn no ha de cremar-se a la graella.

rửa
Tôi không thích rửa chén.
rentar
No m’agrada rentar els plats.

uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
prendre
Ella pren medicació cada dia.

dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
aparcar
Els taxis s’han aparcat a la parada.

tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
resumir
Cal resumir els punts clau d’aquest text.
