Vocabulari

Aprèn verbs – vietnamita

cms/verbs-webp/96531863.webp
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
passar
Pot passar el gat per aquest forat?
cms/verbs-webp/43100258.webp
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
trobar-se
De vegades es troben a l’escala.
cms/verbs-webp/122707548.webp
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
estar
L’alpinista està dret al cim.
cms/verbs-webp/27564235.webp
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
treballar en
Ha de treballar en tots aquests arxius.
cms/verbs-webp/123786066.webp
uống
Cô ấy uống trà.
beure
Ella beu te.
cms/verbs-webp/115628089.webp
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
preparar
Ella està preparant un pastís.
cms/verbs-webp/114052356.webp
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
cremar
La carn no ha de cremar-se a la graella.
cms/verbs-webp/104476632.webp
rửa
Tôi không thích rửa chén.
rentar
No m’agrada rentar els plats.
cms/verbs-webp/87496322.webp
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
prendre
Ella pren medicació cada dia.
cms/verbs-webp/113393913.webp
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
aparcar
Els taxis s’han aparcat a la parada.
cms/verbs-webp/81740345.webp
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
resumir
Cal resumir els punts clau d’aquest text.
cms/verbs-webp/87205111.webp
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
prendre el control
Les llagostes han pres el control.