Vocabulari

Aprèn verbs – vietnamita

cms/verbs-webp/90893761.webp
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
resoldre
El detectiu resol el cas.
cms/verbs-webp/99602458.webp
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
restringir
S’hauria de restringir el comerç?
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
conviure
Els dos planejen conviure aviat.
cms/verbs-webp/74119884.webp
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
obrir
El nen està obrint el seu regal.
cms/verbs-webp/89084239.webp
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
reduir
Definitivament necessito reduir les meves despeses de calefacció.
cms/verbs-webp/28642538.webp
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
deixar estacionat
Avui molts han de deixar els seus cotxes estacionats.
cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
imaginar-se
Ella s’imagina una cosa nova cada dia.
cms/verbs-webp/96586059.webp
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
acomiadar
El cap l’ha acomiadat.
cms/verbs-webp/71612101.webp
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
entrar
El metro acaba d’entrar a l’estació.
cms/verbs-webp/90821181.webp
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
vèncer
Ell va vèncer el seu oponent al tennis.
cms/verbs-webp/120220195.webp
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
vendre
Els comerciants estan venent molts productes.
cms/verbs-webp/85191995.webp
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
portar-se bé
Acabeu la vostra baralla i porteu-vos bé de cop!