Словарь
Изучите глаголы – вьетнамский

đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
победить
Он победил своего соперника в теннисе.

phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
узнавать
Мой сын всегда все узнает.

sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
жить
Они живут в коммунальной квартире.

phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
произносить речь
Политик произносит речь перед многими студентами.

khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
обнаруживать
Моряки обнаружили новую землю.

có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
значить
Что значит этот герб на полу?

chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
принимать
Некоторые люди не хотят принимать правду.

tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
искать
Полиция ищет преступника.

cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
спасать
Докторам удалось спасти ему жизнь.

nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
прыгать
Он прыгнул в воду.

bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
голосовать
Избиратели сегодня голосуют за свое будущее.
