词汇
学习动词 – 越南语

mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
留开
谁把窗户留开,就邀请小偷进来!

bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
放弃
够了,我们放弃了!

mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
卡住
我卡住了,找不到出路。

chết
Nhiều người chết trong phim.
死
许多人在电影里死去。

chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
逃跑
每个人都从火灾中逃跑。

say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
喝醉
他几乎每个晚上都喝醉。

buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
交易
人们在交易二手家具。

mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
丢失
等一下,你丢了你的钱包!

tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
找到住处
我们在一个便宜的酒店找到了住处。

đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
订婚
他们秘密地订了婚!

nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
跳舞
他们正在跳恋爱的探截舞。
