词汇
学习动词 – 越南语
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
存储
女孩正在存储她的零花钱。
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
解决
侦探解决了这个案件。
in
Sách và báo đang được in.
印刷
书籍和报纸正在被印刷。
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
为...工作
他为了他的好成绩而努力工作。
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
减少
我绝对需要减少我的取暖费用。
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
感兴趣
我们的孩子对音乐非常感兴趣。
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
裁剪
面料正在被裁剪到合适的大小。
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
犯错
仔细想想,这样你就不会犯错!
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
调慢
很快我们又要把时钟调慢。
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
烧毁
大火会烧掉很多森林。
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
运输
卡车运输货物。