词汇
学习动词 – 越南语

thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
说服
她经常要说服她的女儿吃东西。

trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
混合
她混合了一个果汁。

du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
旅行
他喜欢旅行,已经看过许多国家。

kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
激动
这个风景让他很激动。

theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
跟随
我慢跑时,我的狗跟着我。

sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
害怕
孩子在黑暗中害怕。

giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
帮助
消防员很快就帮上忙了。

kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
节制
我不能花太多钱;我需要节制。

suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
参与思考
打牌游戏中你需要参与思考。

thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
享受
她享受生活。

khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
哭
孩子在浴缸里哭。
