Từ vựng

Thái – Bài tập động từ

cms/verbs-webp/105875674.webp
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
cms/verbs-webp/85615238.webp
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/30793025.webp
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
cms/verbs-webp/122394605.webp
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
cms/verbs-webp/75487437.webp
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
cms/verbs-webp/91997551.webp
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
cms/verbs-webp/102136622.webp
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
cms/verbs-webp/100573928.webp
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
cms/verbs-webp/87142242.webp
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
cms/verbs-webp/106231391.webp
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
cms/verbs-webp/103992381.webp
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.