Từ vựng

Punjab – Bài tập động từ

cms/verbs-webp/21529020.webp
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
cms/verbs-webp/28581084.webp
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
cms/verbs-webp/79317407.webp
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
cms/verbs-webp/19682513.webp
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!
cms/verbs-webp/69139027.webp
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
cms/verbs-webp/55788145.webp
che
Đứa trẻ che tai mình.
cms/verbs-webp/123179881.webp
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
cms/verbs-webp/104135921.webp
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
cms/verbs-webp/102728673.webp
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
cms/verbs-webp/129235808.webp
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
cms/verbs-webp/110646130.webp
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.