Từ vựng

Macedonia – Bài tập động từ

cms/verbs-webp/106088706.webp
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
cms/verbs-webp/115847180.webp
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
cms/verbs-webp/11497224.webp
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
cms/verbs-webp/87301297.webp
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
cms/verbs-webp/96628863.webp
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/127720613.webp
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/25599797.webp
tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.
cms/verbs-webp/10206394.webp
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
cms/verbs-webp/128782889.webp
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
cms/verbs-webp/54608740.webp
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
cms/verbs-webp/73751556.webp
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.