Từ vựng

Đức – Bài tập động từ

cms/verbs-webp/102677982.webp
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
cms/verbs-webp/122224023.webp
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
cms/verbs-webp/124046652.webp
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
cms/verbs-webp/102168061.webp
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
cms/verbs-webp/120624757.webp
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
cms/verbs-webp/95655547.webp
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
cms/verbs-webp/117490230.webp
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
cms/verbs-webp/87142242.webp
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
cms/verbs-webp/120700359.webp
giết
Con rắn đã giết con chuột.
cms/verbs-webp/110056418.webp
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
cms/verbs-webp/118214647.webp
trông giống
Bạn trông như thế nào?